ThêmTổng hợp
2025-05-25 09:45ngôi sao bóng đá hoa,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Hoa
2025-05-25 09:08củ cải ngôi sao bóng đá,Củ cải ngôi sao bóng đá
2025-05-25 08:28ngôi sao bóng đá bary,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Bary
ThêmKhám phá
2025-05-25 09:11the thao,一、越南语中的“thao”是什么意思?
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
二、thao在越南语中的用法举例
2025-05-25 08:24cương cứng ngôi sao bóng đá,Cương cứng ngôi sao bóng đá
ThêmThời trang
2025-05-25 10:29ngôi sao bóng đá Olympic,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Olympic
2025-05-25 10:15trang phục thể thao,Giới thiệu chung về trang phục thể thao
2025-05-25 08:48ngôi sao bóng đá bobo,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Bobo
2025-05-25 07:57ngôi sao bóng đá cổ đại,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá cổ đại